高神
たかがみ「CAO THẦN」
☆ Danh từ
Siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
Vị thần tối cao

高神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高神
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
名神高速道路 めいしんこうそくどうろ
đường cao tốc Meishin
高次神経活動 こうじしんけいかつどう
hoạt động thần kinh cao hơn