高察
こうさつ「CAO SÁT」
☆ Danh từ
Sự hiểu thấu cấp cao hơn; ý tưởng (của) bạn

高察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高察
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
特高警察 とっこうけいさつ
chính trị hoặc tư duy điều khiển cảnh sát
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
最高検察院 さいこうけんさついん
viện kiểm sát tối cao.
最高検察庁 さいこうけんさつちょう
người khởi tố công cộng tối cao có văn phòng
察 さつ さっ
giữ trật tự
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police