Các từ liên quan tới 高専ロボコン2009 DANCIN' COUPLE
高専 こうせん
trường cao đẳng (dạy nghề)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.