Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高尾美有
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
有尾類 ゆうびるい ありおるい
loài động vật có đuôi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao