Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高層気象台
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
高層大気 こうそうたいき
khí quyển tầng cao
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高層天気図 こうそうてんきず
Biểu đồ khí tượng tầng cao.
高層 こうそう
cao tầng