Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết
高層大気 こうそうたいき
khí quyển tầng cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高層 こうそう
cao tầng
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天伏図 てんぶせず
Bản vẽ trần
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.