Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ラーメン ラーマン
mì
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
高山 こうざん たかやま
Núi cao.
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen