Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山幸代
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
高山 こうざん たかやま
Núi cao.