監督生 かんとくせい
prefect, praepostor
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
規制監督 きせいかんとく
giám sát quản lý