Các từ liên quan tới 高山自動車短期大学
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
車高短 しゃこうたん くるまだかたん
ô tô với thân thể hạ thấp; lowrider
自動車工学 じどうしゃこうがく
kỹ thuật ô tô
自動車学校 じどうしゃがっこう
trường dạy lái xe
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
自動車 じどうしゃ
xe con