Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高岡亜衣
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
亜高木 あこうぼく
subcanopy tree, understory tree, semi-tall tree
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
亜高山帯 あこうざんたい あたかやまたい
khu vực ở chân núi An-pơ
白衣高血圧 はくいこーけつあつ
tăng huyết áp áo choàng trắng
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
衣 ころも きぬ い
trang phục