Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.