Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高岩竜一
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
岩高蘭 がんこうらん ガンコウラン
Empetrum nigrum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
高一 こういち
năm nhất trung học phổ thông hoặc năm nhất trường cấp 3