Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎 (運送艦)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運送品 うんそうひん
hàng hoá chuyên chở, hàng hóa vận chuyển