Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎五六
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
五臓六腑 ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ (các cơ quan nội tạng)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)