Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
高校時代 こうこうじだい
thời trung học phổ thông, thời cấp 3
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.