Các từ liên quan tới 高崎小1女児殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
殺害 さつがい せつがい せちがい
sát hại