Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎泰策
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
泰 たい タイ
Thailand
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan