Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣喜 きんき
thích thú