Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高嶋酒類食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
酒食 しゅしょく
đồ ăn và rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi