Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高川格
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高価格 こうかかく
giá cao
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.