Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高床式 たかゆかしき
kiểu nhà sàn
竪穴式住居 たてあなしきじゅうきょ
sống trong hang
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
高床 たかゆか こうしょう
nhà sàn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
佗住居
cuộc sống cô độc; nơi ở khốn khổ
居住い いずまい
dáng điệu ngồi, tượng ngồi