高床
たかゆか こうしょう「CAO SÀNG」
☆ Danh từ
Nhà sàn

高床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高床
高床式 たかゆかしき
kiểu nhà sàn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.