Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高床 たかゆか こうしょう
nhà sàn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
床 -しょう とこ
sàn nhà