Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高高度 こうこうど
độ cao cao
高度 こうど
độ cao; chiều cao
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn