Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
利用頻度 りようひんど
tần số sử dụng
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高利 こうり
lãi cao, lãi xuất cao; lợi ích to lớn
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion