高度情報社会
こうどじょうほうしゃかい
Xã hội thông tin cao
高度情報社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高度情報社会
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
会社情報 かいしゃじょうほう
thông tin tập đoàn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報化社会 じょうほうかしゃかい
xã hội thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
日経会社情報 にっけーかいしゃじょーほー
tạp chí do báo nikkei phát hành tóm tắt thông tin niêm yết trên sàn chứng khoán