高弟
こうてい「CAO ĐỆ」
☆ Danh từ
Học sinh giỏi nhất; môn đệ đứng đầu

高弟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高弟
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
王弟 おうてい
hoàng huynh