Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高慢 こうまん
cao ngạo.
高慢なひと こうまんなひと
kẻ cả.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
偏見 へんけん
thiên kiến; thành kiến
高慢な こうまんな
nũng
高慢さ こうまんさ
tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính kiêu ngạo
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.