高所ダイビング
こうしょダイビング
☆ Danh từ
Lặn độ cao (lặn ở độ cao từ 300m trở lên so với mực nước biển)

高所ダイビング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高所ダイビング
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
sự lặn xuống nước; sự lao xuống nước (bơi lội, lặn).
高所 こうしょ
nơi cao; độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
大所高所 たいしょこうしょ
cái nhìn rộng, sự nhìn thoáng
スクーバダイビング スクーバ・ダイビング
scuba diving
スキンダイビング スキン・ダイビング
lặn tự do (không sử dụng bình khí, chỉ dùng mặt nạ, ống thở và chân vịt để bơi dưới nước)