高所
こうしょ「CAO SỞ」
Độ cao
高所恐怖症
ですか?
Anh có sợ độ cao không?
Nơi cao
☆ Danh từ
Nơi cao; độ cao
高所恐怖症
ですか?
Anh có sợ độ cao không?

Từ trái nghĩa của 高所
高所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高所
高所ダイビング こうしょダイビング
lặn độ cao (lặn ở độ cao từ 300m trở lên so với mực nước biển)
高所ダイブ こうしょダイブ
lặn độ cao
高所病 こうしょびょう
bệnh sợ độ cao.
高所に こうしょに
trên cao.
大所高所 たいしょこうしょ
cái nhìn rộng, sự nhìn thoáng
高所得者 こうしょとくしゃ
Người có thu nhập cao
高所平気症 こうしょへいきしょう
bệnh không cảm thấy sợ độ cao (ở trẻ nhỏ)
高所恐怖症 こうしょきょうふしょう
bệnh sợ độ cao; sợ độ cao