Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高攀龍
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
攀縁 はんえん へんえん
việc bám vào một mối quan hệ; việc leo lên nhờ vào một mối quan hệ
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
龍 りゅう
con rồng
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)