Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高時川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
徳川時代 とくがわじだい
Tokugawa period (i.e. the Edo period, 1600-1867 CE)