Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
吏 り
viên chức, công chức