Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高月毬子
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử