高木関数
たかぎかんすう「CAO MỘC QUAN SỔ」
☆ Danh từ
Hàm số takagi

高木関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高木関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次導関数 こうじどうかんすう
đạo hàm bậc cao
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高木 こうぼく
cây đại mộc
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê