Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高来郡
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
出来高 できだか
sản lượng.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
上場来高値 じょーじょーらいたかね
giá mới cao nhất
出来高払い できだかばらい
sự thanh toán theo khoán sản phẩm.
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
年初来高値 ねんしょらいたかね
giá cao nhất từ đầu năm cho đến nay