Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
出来高 できだか
sản lượng.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
上場来高値 じょーじょーらいたかね
giá mới cao nhất
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
出来高払い できだかばらい
sự thanh toán theo khoán sản phẩm.
年初来高値 ねんしょらいたかね
yearly high (stocks)