Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松 (練馬区)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
練馬大根 ねりまだいこん
bắp chân to của phụ nữ
馬鹿松茸 ばかまつたけ バカマツタケ
Tricholoma bakamatsutake (một loại nấm thuộc giống nấm Tricholoma)