Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
松 まつ マツ
cây thông.