Các từ liên quan tới 高松琴平電気鉄道志度線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
鉄琴 てっきん
metallophone (nhạc cụ gõ tạo ra âm thanh bằng cách sắp xếp các thanh kim loại theo dạng phím đàn và dùng vồ đập vào chúng)
鉄道線 てつどうせん
đường ray
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất