鉄琴
てっきん「THIẾT CẦM」
☆ Danh từ
Metallophone (nhạc cụ gõ tạo ra âm thanh bằng cách sắp xếp các thanh kim loại theo dạng phím đàn và dùng vồ đập vào chúng)

鉄琴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄琴
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
琴 きん こと そう
đàn Koto
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ