架橋剤
かきょーざい「GIÁ KIỀU TỄ」
Tác nhân liên kết chéo
架橋剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架橋剤
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
橋架 きょうか
rầm cầu
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
架け橋 かけはし
bắc cầu; liên kết ngang
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.