Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
架橋化合物 かきょうかごうぶつ
hợp chất liên kết chéo
橋架 きょうか
rầm cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
架け橋 かけはし
bắc cầu; liên kết ngang
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập