Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高架駅
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高架 こうか
giao thông trên cao, cầu vượt, kiến trúc trên cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架鉄道 こうかてつどう
đường sắt cầu cạn, đường sắt trên cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao