Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高柳又四郎
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao