高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高直 こうじき こうちょく
đắt; đắt đỏ; đắt tiền.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
高速直列インターフェイス こうそくちょくれつインターフェイス
giao diện nối tiếp tốc độ cao