Các từ liên quan tới 高校デビュー、大学デビュー、全部失敗したけどメジャーデビュー。
デビュー デビュウ デビュー
sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên.
デビュー作 デビューさく
Tác phẩm mới,công việc đầu tiên
プロデビュー プロ・デビュー
professional debut
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大失敗 だいしっぱい
thất bại nặng nề
失敗 しっぱい
sự thất bại