Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高校生の英会話
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
高話 たかばなし こうわ
giọng nói lớn