高話
たかばなし こうわ「CAO THOẠI」
☆ Danh từ
Giọng nói lớn

高話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高話
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.