Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高校生直木賞
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.